Có 3 kết quả:

临时 lín shí ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ磷石 lín shí ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ臨時 lín shí ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) as the time draws near
(2) at the last moment
(3) temporary
(4) interim
(5) ad hoc

Bình luận 0

lín shí ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) muscovite, mica (used in TCM)
(2) Muscovitum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) as the time draws near
(2) at the last moment
(3) temporary
(4) interim
(5) ad hoc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0